PHÂN PHỐI
TOÀN QUỐC
MUA BÁN
HỖ TRỢ 24/7
CHÊNH LỆCH GIÁ
MUA – BÁN HỢP LÝ
CAM KẾT
CHẤT LƯỢNG VÀNG
CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ VIỆT Á
BẢNG GIÁ VÀNG
Khu vực: Toàn quốc
Ngày: 12/10/2024
Giờ: 8:49 Sáng
Loại vàng (types of gold) | Mua vào (buy) | Bán ra (sell) | Trạng thái (status) |
VAG - Kim Tài Lộc | 83.100 | 83.600 | 100 |
VAG - Kim Phát Lộc | 83.100 | 83.600 | 100 |
Vàng nguyên liệu 999.9 | 81.800 | 82.800 | 100 |
( Đơn vị: nghìn đồng/lượng)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
USDUS DOLLAR | 24,610.00 | 24,640.00 | 25,000.00 |
EUREURO | 26,454.57 | 26,721.79 | 27,906.13 |
GBPPOUND STERLING | 31,567.01 | 31,885.87 | 32,910.01 |
JPYYEN | 161.08 | 162.71 | 170.46 |
AUDAUSTRALIAN DOLLAR | 16,319.17 | 16,484.01 | 17,013.46 |
CNYYUAN RENMINBI | 3,420.66 | 3,455.21 | 3,566.18 |
SGDSINGAPORE DOLLAR | 18,531.50 | 18,718.68 | 19,319.91 |
THBTHAILAND BAHT | 658.22 | 731.36 | 759.39 |
CADCANADIAN DOLLAR | 17,589.56 | 17,767.23 | 18,337.90 |
CHFSWISS FRANC | 28,238.57 | 28,523.81 | 29,439.97 |
HKDHONGKONG DOLLAR | 3,112.87 | 3,144.31 | 3,245.30 |
DKKDANISH KRONE | - | 3,572.38 | 3,709.32 |
INRINDIAN RUPEE | - | 294.73 | 306.52 |
KRWKOREAN WON | 15.94 | 17.71 | 19.22 |
KWDKUWAITI DINAR | - | 80,883.98 | 84,120.69 |
MYRMALAYSIAN RINGGIT | - | 5,730.33 | 5,855.52 |
NOKNORWEGIAN KRONER | - | 2,265.77 | 2,362.05 |
RUBRUSSIAN RUBLE | - | 242.99 | 269.01 |
SARSAUDI RIAL | - | 6,592.22 | 6,856.02 |
SEKSWEDISH KRONA | - | 2,342.32 | 2,441.85 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12:28:42 ngày 12-10-2024