PHÂN PHỐI
TOÀN QUỐC
MUA BÁN
HỖ TRỢ 24/7
CHÊNH LỆCH GIÁ
MUA – BÁN HỢP LÝ
CAM KẾT
CHẤT LƯỢNG VÀNG
CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ VIỆT Á
BẢNG GIÁ VÀNG
Khu vực: Toàn quốc
Ngày: 21/11/2024
Giờ: 1:42 Chiều
Loại vàng (types of gold) | Mua vào (buy) | Bán ra (sell) | Trạng thái (status) |
VAG - Kim Tài Lộc | 85.200 | 85.700 | 0 |
VAG - Kim Phát Lộc | 85.200 | 85.700 | 0 |
Vàng nguyên liệu 999.9 | 84.100 | 85.000 | 0 |
( Đơn vị: nghìn đồng/lượng)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
USDUS DOLLAR | 25,170.00 | 25,200.00 | 25,504.00 |
EUREURO | 26,121.19 | 26,385.04 | 27,553.41 |
GBPPOUND STERLING | 31,339.98 | 31,656.54 | 32,672.07 |
JPYYEN | 158.28 | 159.87 | 167.48 |
AUDAUSTRALIAN DOLLAR | 16,131.93 | 16,294.87 | 16,817.61 |
CNYYUAN RENMINBI | 3,419.09 | 3,453.63 | 3,564.42 |
SGDSINGAPORE DOLLAR | 18,459.42 | 18,645.88 | 19,244.03 |
THBTHAILAND BAHT | 649.01 | 721.12 | 748.74 |
CADCANADIAN DOLLAR | 17,736.53 | 17,915.69 | 18,490.41 |
CHFSWISS FRANC | 28,053.88 | 28,337.26 | 29,246.30 |
HKDHONGKONG DOLLAR | 3,183.18 | 3,215.33 | 3,318.48 |
DKKDANISH KRONE | - | 3,527.97 | 3,663.07 |
INRINDIAN RUPEE | - | 300.37 | 312.38 |
KRWKOREAN WON | 15.71 | 17.46 | 18.94 |
KWDKUWAITI DINAR | - | 82,571.01 | 85,871.97 |
MYRMALAYSIAN RINGGIT | - | 5,628.58 | 5,751.34 |
NOKNORWEGIAN KRONER | - | 2,252.21 | 2,347.82 |
RUBRUSSIAN RUBLE | - | 240.71 | 266.47 |
SARSAUDI RIAL | - | 6,752.25 | 7,000.42 |
SEKSWEDISH KRONA | - | 2,260.53 | 2,356.50 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19:01:20 ngày 21-11-2024