PHÂN PHỐI
TOÀN QUỐC
MUA BÁN
HỖ TRỢ 24/7
CHÊNH LỆCH GIÁ
MUA – BÁN HỢP LÝ
CAM KẾT
CHẤT LƯỢNG VÀNG
CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ VIỆT Á
BẢNG GIÁ VÀNG
Khu vực: Toàn quốc
Ngày: 27/07/2024
Giờ: 8:57 Sáng
Loại vàng (types of gold) | Mua vào (buy) | Bán ra (sell) | Trạng thái (status) |
VAG - Kim Tài Lộc | 76.400 | 76.900 | 100 |
VAG - Kim Phát Lộc | 76.400 | 76.900 | 100 |
Vàng nguyên liệu 999.9 | 75.350 | 75.900 | 100 |
( Đơn vị: nghìn đồng/lượng)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
25,091.00 | 25,121.00 | 25,461.00 | |
26,754.59 | 27,024.84 | 28,221.75 | |
31,694.81 | 32,014.96 | 33,042.23 | |
159.31 | 160.92 | 168.61 | |
16,132.13 | 16,295.08 | 16,817.95 | |
3,426.83 | 3,461.44 | 3,573.05 | |
18,359.90 | 18,545.35 | 19,140.42 | |
616.88 | 685.43 | 711.68 | |
17,843.07 | 18,023.30 | 18,601.62 | |
27,987.90 | 28,270.61 | 29,177.73 | |
3,158.89 | 3,190.80 | 3,293.18 | |
- | 3,611.44 | 3,749.76 | |
- | 301.29 | 313.33 | |
15.79 | 17.54 | 19.13 | |
- | 82,557.40 | 85,858.45 | |
- | 5,368.88 | 5,486.01 | |
- | 2,247.24 | 2,342.66 | |
- | 283.26 | 313.58 | |
- | 6,725.37 | 6,994.28 | |
- | 2,289.92 | 2,387.16 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16:16:01 ngày 27-07-2024