PHÂN PHỐI
TOÀN QUỐC
MUA BÁN
HỖ TRỢ 24/7
CHÊNH LỆCH GIÁ
MUA – BÁN HỢP LÝ
CAM KẾT
CHẤT LƯỢNG VÀNG
CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ VIỆT Á
BẢNG GIÁ VÀNG
Khu vực: Toàn quốc
Ngày: 12/09/2024
Giờ: 1:38 Chiều
Loại vàng (types of gold) | Mua vào (buy) | Bán ra (sell) | Trạng thái (status) |
VAG - Kim Tài Lộc | 78.050 | 78.550 | 0 |
VAG - Kim Phát Lộc | 78.050 | 78.550 | 0 |
Vàng nguyên liệu 999.9 | 76.600 | 77.600 | 0 |
( Đơn vị: nghìn đồng/lượng)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
USDUS DOLLAR | 24,370.00 | 24,400.00 | 24,740.00 |
EUREURO | 26,379.41 | 26,645.87 | 27,827.31 |
GBPPOUND STERLING | 31,244.01 | 31,559.60 | 32,573.80 |
JPYYEN | 167.05 | 168.74 | 176.81 |
AUDAUSTRALIAN DOLLAR | 15,977.51 | 16,138.90 | 16,657.54 |
CNYYUAN RENMINBI | 3,379.80 | 3,413.94 | 3,524.18 |
SGDSINGAPORE DOLLAR | 18,347.50 | 18,532.83 | 19,128.39 |
THBTHAILAND BAHT | 643.66 | 715.18 | 742.61 |
CADCANADIAN DOLLAR | 17,641.88 | 17,820.08 | 18,392.74 |
CHFSWISS FRANC | 28,039.02 | 28,322.24 | 29,232.40 |
HKDHONGKONG DOLLAR | 3,069.52 | 3,100.52 | 3,200.16 |
DKKDANISH KRONE | - | 3,561.23 | 3,697.80 |
INRINDIAN RUPEE | - | 291.82 | 303.50 |
KRWKOREAN WON | 15.84 | 17.60 | 19.20 |
KWDKUWAITI DINAR | - | 80,225.93 | 83,437.67 |
MYRMALAYSIAN RINGGIT | - | 5,609.72 | 5,732.38 |
NOKNORWEGIAN KRONER | - | 2,223.84 | 2,318.38 |
RUBRUSSIAN RUBLE | - | 256.79 | 284.29 |
SARSAUDI RIAL | - | 6,529.07 | 6,790.46 |
SEKSWEDISH KRONA | - | 2,323.36 | 2,422.13 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17:05:16 ngày 12-09-2024