PHÂN PHỐI
TOÀN QUỐC
MUA BÁN
HỖ TRỢ 24/7
CHÊNH LỆCH GIÁ
MUA – BÁN HỢP LÝ
CAM KẾT
CHẤT LƯỢNG VÀNG
CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ VIỆT Á
BẢNG GIÁ VÀNG
Khu vực: Toàn quốc
Ngày: 30/06/2025
Giờ: 2:07 Chiều
Loại vàng (types of gold) | Mua vào (buy) | Bán ra (sell) | Trạng thái (status) |
VAG - Kim Tài Lộc | 115.300 | 116.300 | 100 |
VAG - Kim Phát Lộc | 115.300 | 116.300 | 100 |
Vàng nguyên liệu 999.9 | 109.900 | 111.300 | 100 |
( Đơn vị: nghìn đồng/lượng)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
25,910.00 | 25,940.00 | 26,300.00 | |
29,826.51 | 30,127.79 | 31,429.94 | |
34,840.44 | 35,192.37 | 36,319.79 | |
174.81 | 176.57 | 185.91 | |
16,614.68 | 16,782.51 | 17,320.15 | |
3,553.33 | 3,589.23 | 3,704.21 | |
19,954.56 | 20,156.12 | 20,843.50 | |
709.03 | 787.82 | 821.23 | |
18,614.47 | 18,802.49 | 19,404.85 | |
31,941.21 | 32,263.85 | 33,297.45 | |
3,233.43 | 3,266.09 | 3,391.02 | |
- | 4,027.60 | 4,181.65 | |
- | 303.09 | 316.14 | |
16.68 | 18.53 | 20.11 | |
- | 84,953.06 | 88,610.02 | |
- | 6,141.06 | 6,274.72 | |
- | 2,535.07 | 2,642.59 | |
- | 316.45 | 350.30 | |
- | 6,924.63 | 7,222.72 | |
- | 2,692.65 | 2,806.85 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18:25:35 ngày 30-06-2025