PHÂN PHỐI
TOÀN QUỐC
MUA BÁN
HỖ TRỢ 24/7
CHÊNH LỆCH GIÁ
MUA – BÁN HỢP LÝ
CAM KẾT
CHẤT LƯỢNG VÀNG
CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ VIỆT Á
BẢNG GIÁ VÀNG
Khu vực: Toàn quốc
Ngày: 22/10/2024
Giờ: 11:19 Sáng
Loại vàng (types of gold) | Mua vào (buy) | Bán ra (sell) | Trạng thái (status) |
VAG - Kim Tài Lộc | 86.700 | 87.200 | 100 |
VAG - Kim Phát Lộc | 86.700 | 87.200 | 100 |
Vàng nguyên liệu 999.9 | 85.450 | 86.450 | 100 |
( Đơn vị: nghìn đồng/lượng)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
USDUS DOLLAR | 25,062.00 | 25,092.00 | 25,452.00 |
EUREURO | 26,789.30 | 27,059.90 | 28,258.17 |
GBPPOUND STERLING | 32,159.54 | 32,484.38 | 33,526.49 |
JPYYEN | 162.75 | 164.39 | 172.21 |
AUDAUSTRALIAN DOLLAR | 16,496.96 | 16,663.60 | 17,198.17 |
CNYYUAN RENMINBI | 3,477.74 | 3,512.87 | 3,625.56 |
SGDSINGAPORE DOLLAR | 18,829.55 | 19,019.75 | 19,629.91 |
THBTHAILAND BAHT | 670.86 | 745.40 | 773.94 |
CADCANADIAN DOLLAR | 17,905.16 | 18,086.02 | 18,666.23 |
CHFSWISS FRANC | 28,636.25 | 28,925.51 | 29,853.44 |
HKDHONGKONG DOLLAR | 3,185.82 | 3,218.00 | 3,321.23 |
DKKDANISH KRONE | - | 3,618.95 | 3,757.53 |
INRINDIAN RUPEE | - | 301.41 | 313.46 |
KRWKOREAN WON | 15.93 | 17.70 | 19.20 |
KWDKUWAITI DINAR | - | 82,781.19 | 86,090.60 |
MYRMALAYSIAN RINGGIT | - | 5,815.09 | 5,941.91 |
NOKNORWEGIAN KRONER | - | 2,274.65 | 2,371.22 |
RUBRUSSIAN RUBLE | - | 249.81 | 276.55 |
SARSAUDI RIAL | - | 6,747.26 | 7,017.00 |
SEKSWEDISH KRONA | - | 2,358.22 | 2,458.34 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12:34:41 ngày 22-10-2024