PHÂN PHỐI
TOÀN QUỐC
MUA BÁN
HỖ TRỢ 24/7
CHÊNH LỆCH GIÁ
MUA – BÁN HỢP LÝ
CAM KẾT
CHẤT LƯỢNG VÀNG
CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ VIỆT Á
BẢNG GIÁ VÀNG
Khu vực: Toàn quốc
Ngày: 17/06/2025
Giờ: 10:03 Sáng
Loại vàng (types of gold) | Mua vào (buy) | Bán ra (sell) | Trạng thái (status) |
VAG - Kim Tài Lộc | 115.900 | 116.900 | -300 |
VAG - Kim Phát Lộc | 115.900 | 116.900 | -300 |
Vàng nguyên liệu 999.9 | 112.000 | 113.400 | -300 |
( Đơn vị: nghìn đồng/lượng)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
25,855.00 | 25,885.00 | 26,245.00 | |
29,283.64 | 29,579.44 | 30,827.91 | |
34,398.76 | 34,746.22 | 35,859.47 | |
174.15 | 175.91 | 185.21 | |
16,462.84 | 16,629.13 | 17,161.92 | |
3,535.38 | 3,571.09 | 3,685.51 | |
19,786.76 | 19,986.62 | 20,668.29 | |
708.19 | 786.88 | 820.26 | |
18,687.29 | 18,876.05 | 19,480.82 | |
31,269.69 | 31,585.55 | 32,597.53 | |
3,226.78 | 3,259.38 | 3,384.05 | |
- | 3,955.42 | 4,106.73 | |
- | 301.06 | 314.02 | |
16.54 | 18.37 | 19.94 | |
- | 84,718.61 | 88,365.77 | |
- | 6,076.14 | 6,208.41 | |
- | 2,576.23 | 2,685.50 | |
- | 311.23 | 344.52 | |
- | 6,905.26 | 7,202.53 | |
- | 2,684.26 | 2,798.11 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10:10:21 ngày 17-06-2025