PHÂN PHỐI
TOÀN QUỐC
MUA BÁN
HỖ TRỢ 24/7
CHÊNH LỆCH GIÁ
MUA – BÁN HỢP LÝ
CAM KẾT
CHẤT LƯỢNG VÀNG
CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ VIỆT Á
BẢNG GIÁ VÀNG
Khu vực: Toàn quốc
Ngày: 30/08/2025
Giờ: 8:33 Sáng
Loại vàng (types of gold) | Mua vào (buy) | Bán ra (sell) | Trạng thái (status) |
VAG - Kim Tài Lộc | 121.600 | 122.600 | 500 |
VAG - Kim Phát Lộc | 121.600 | 122.600 | 500 |
Vàng nguyên liệu 999.9 | 116.600 | 119.600 | 500 |
( Đơn vị: nghìn đồng/lượng)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
26,132.00 | 26,162.00 | 26,502.00 | |
29,941.89 | 30,244.34 | 31,544.28 | |
34,536.10 | 34,884.95 | 36,029.38 | |
172.72 | 174.47 | 183.83 | |
16,752.16 | 16,921.38 | 17,476.50 | |
3,599.01 | 3,635.36 | 3,754.62 | |
19,959.89 | 20,161.50 | 20,864.61 | |
717.00 | 796.66 | 831.07 | |
18,671.70 | 18,860.31 | 19,479.04 | |
32,009.63 | 32,332.96 | 33,393.67 | |
3,283.48 | 3,316.65 | 3,446.08 | |
- | 4,041.93 | 4,199.66 | |
- | 297.10 | 310.12 | |
16.37 | 18.19 | 19.75 | |
- | 85,697.17 | 89,452.84 | |
- | 6,172.29 | 6,311.34 | |
- | 2,564.31 | 2,675.06 | |
- | 311.97 | 345.59 | |
- | 6,979.84 | 7,285.73 | |
- | 2,723.89 | 2,841.53 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08:53:36 ngày 30-08-2025