PHÂN PHỐI
TOÀN QUỐC
MUA BÁN
HỖ TRỢ 24/7
CHÊNH LỆCH GIÁ
MUA – BÁN HỢP LÝ
CAM KẾT
CHẤT LƯỢNG VÀNG
CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ VIỆT Á
BẢNG GIÁ VÀNG
Khu vực: Toàn quốc
Ngày: 20/11/2024
Giờ: 3:35 Chiều
Loại vàng (types of gold) | Mua vào (buy) | Bán ra (sell) | Trạng thái (status) |
VAG - Kim Tài Lộc | 84.700 | 85.200 | -300 |
VAG - Kim Phát Lộc | 84.700 | 85.200 | -300 |
Vàng nguyên liệu 999.9 | 83.600 | 84.500 | -300 |
( Đơn vị: nghìn đồng/lượng)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
USDUS DOLLAR | 25,170.00 | 25,200.00 | 25,499.00 |
EUREURO | 26,241.47 | 26,506.53 | 27,680.33 |
GBPPOUND STERLING | 31,400.68 | 31,717.86 | 32,735.41 |
JPYYEN | 158.24 | 159.84 | 167.44 |
AUDAUSTRALIAN DOLLAR | 16,180.38 | 16,343.82 | 16,868.15 |
CNYYUAN RENMINBI | 3,419.22 | 3,453.75 | 3,564.55 |
SGDSINGAPORE DOLLAR | 18,517.13 | 18,704.17 | 19,304.23 |
THBTHAILAND BAHT | 650.25 | 722.50 | 750.17 |
CADCANADIAN DOLLAR | 17,739.39 | 17,918.58 | 18,493.43 |
CHFSWISS FRANC | 28,054.86 | 28,338.25 | 29,247.37 |
HKDHONGKONG DOLLAR | 3,180.05 | 3,212.17 | 3,315.22 |
DKKDANISH KRONE | - | 3,544.55 | 3,680.28 |
INRINDIAN RUPEE | - | 300.06 | 312.05 |
KRWKOREAN WON | 15.78 | 17.54 | 19.03 |
KWDKUWAITI DINAR | - | 82,516.62 | 85,815.53 |
MYRMALAYSIAN RINGGIT | - | 5,626.82 | 5,749.54 |
NOKNORWEGIAN KRONER | - | 2,269.24 | 2,365.59 |
RUBRUSSIAN RUBLE | - | 240.30 | 266.01 |
SARSAUDI RIAL | - | 6,745.96 | 6,993.92 |
SEKSWEDISH KRONA | - | 2,280.95 | 2,377.80 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05:49:41 ngày 21-11-2024