PHÂN PHỐI
TOÀN QUỐC
MUA BÁN
HỖ TRỢ 24/7
CHÊNH LỆCH GIÁ
MUA – BÁN HỢP LÝ
CAM KẾT
CHẤT LƯỢNG VÀNG
CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ VIỆT Á
BẢNG GIÁ VÀNG
Khu vực: Toàn quốc
Ngày: 15/07/2025
Giờ: 1:47 Chiều
Loại vàng (types of gold) | Mua vào (buy) | Bán ra (sell) | Trạng thái (status) |
VAG - Kim Tài Lộc | 117.100 | 118.100 | 0 |
VAG - Kim Phát Lộc | 117.100 | 118.100 | 0 |
Vàng nguyên liệu 999.9 | 111.700 | 113.100 | 0 |
( Đơn vị: nghìn đồng/lượng)
Mã NT | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|
25,920.00 | 25,950.00 | 26,310.00 | |
29,715.73 | 30,015.89 | 31,282.66 | |
34,199.44 | 34,544.89 | 35,651.55 | |
170.87 | 172.59 | 181.72 | |
16,666.88 | 16,835.23 | 17,374.56 | |
3,553.36 | 3,589.25 | 3,704.23 | |
19,850.07 | 20,050.57 | 20,734.34 | |
709.96 | 788.85 | 822.30 | |
18,590.33 | 18,778.11 | 19,379.68 | |
31,957.46 | 32,280.26 | 33,314.37 | |
3,234.67 | 3,267.34 | 3,392.31 | |
- | 4,011.19 | 4,164.61 | |
- | 302.08 | 315.08 | |
16.34 | 18.15 | 19.70 | |
- | 85,124.83 | 88,789.14 | |
- | 6,079.84 | 6,212.17 | |
- | 2,526.08 | 2,633.21 | |
- | 318.82 | 352.92 | |
- | 6,927.47 | 7,225.67 | |
- | 2,664.05 | 2,777.03 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13:41:47 ngày 15-07-2025