CÔNG TY TNHH VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ VIỆT Á
BẢNG GIÁ VÀNG
Khu vực: Toàn quốc
Ngày: 27/07/2024
Giờ: 8:58 Sáng
Loại vàng (금의 종류) | Mua (구입하다) | Bán (팔다) | Trạng thái (상태) |
Vàng VAG 999.9 | 76.400 | 76.900 | 100 |
Vàng nguyên liệu 999.9 | 75.350 | 75.900 | 100 |
( Đơn vị: nghìn đồng/lượng)
Bảng tiền tệ Hàn Quốc - Việt Nam (환율표 한국 – 베트남)
Mã ngoại tệ (통화 코드) | Mua tiền mặt (현금 구매) | Mua chuyển khoản (양도로 구매) | Bán (팔다) |
15.79 | 17.54 | 19.13 |